110
CAM
G. Hagi
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
CAM 110 LM 110 LW 110
|
05.02.1965
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
31
103
107
107
107
102
107
87
107
107
76
75
84
84
89
89
76
Tốc độ
105
Sút
107
Chuyền bóng
106
Rê bóng
111
Phòng thủ
62
Thể chất
95
Tốc độ
104
Tăng tốc
107
Dứt điểm
103
Lực sút
112
Sút xa
114
Chọn vị trí
105
Vô lê
104
Penalty
106
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
107
Chuyền dài
105
Đá phạt
110
Sút xoáy
107
Rê bóng
113
Giữ bóng
110
Khéo léo
109
Thăng bằng
110
Phản ứng
105
Kèm người
55
Lấy bóng
63
Cắt bóng
66
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
95
Thể lực
104
Quyết đoán
87
Nhảy
90
Bình tĩnh
110
TM đổ người
23
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
24
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gheorghe Hagi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2001 Galatasaray SK
1994~1996 FC Barcelona
1992~1994
1990~1992 Real Madrid
1987~1990 스테아우아 부쿠레슈티
1983~1987 스포르툴 스투덴체스크
1982~1983 파룰 콘스탄차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.66%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.4%
5 0.39%
6 0.36%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.3%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
14
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
15 0.27%
16
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
17 0.25%
18 0.25%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]