84
LM
G. Hagi
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
LM 84 CM 80 CAM 84
|
05.02.1965
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
17
78
81
81
81
77
81
63
81
81
53
53
62
62
65
65
53
Tốc độ
82
Sút
82
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
42
Thể chất
65
Tốc độ
82
Tăng tốc
83
Dứt điểm
76
Lực sút
89
Sút xa
88
Chọn vị trí
79
Vô lê
88
Penalty
87
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
80
Chuyền dài
79
Đá phạt
88
Sút xoáy
85
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Khéo léo
86
Thăng bằng
84
Phản ứng
78
Kèm người
34
Lấy bóng
46
Cắt bóng
44
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
60
Thể lực
78
Quyết đoán
61
Nhảy
74
Bình tĩnh
89
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Xem Gheorghe Hagi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2001 Galatasaray SK
1994~1996 FC Barcelona
1992~1994
1990~1992 Real Madrid
1987~1990 스테아우아 부쿠레슈티
1983~1987 스포르툴 스투덴체스크
1982~1983 파룰 콘스탄차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.66%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.4%
5 0.39%
6 0.36%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.3%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
14
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
15 0.27%
16
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
17 0.25%
18 0.25%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]