84
LM
G. Hagi
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
LM
84
CM
80
CAM
84
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
17
78
81
81
81
77
81
63
81
81
53
53
62
62
65
65
53
Tốc độ
82
Sút
82
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
42
Thể chất
65
Tốc độ
82
Tăng tốc
83
Dứt điểm
76
Lực sút
89
Sút xa
88
Chọn vị trí
79
Vô lê
88
Penalty
87
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
80
Chuyền dài
79
Đá phạt
88
Sút xoáy
85
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Khéo léo
86
Thăng bằng
84
Phản ứng
78
Kèm người
34
Lấy bóng
46
Cắt bóng
44
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
60
Thể lực
78
Quyết đoán
61
Nhảy
74
Bình tĩnh
89
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2001 | Galatasaray SK | |
1994~1996 | FC Barcelona | |
1992~1994 | ||
1990~1992 | Real Madrid | |
1987~1990 | 스테아우아 부쿠레슈티 | |
1983~1987 | 스포르툴 스투덴체스크 | |
1982~1983 | 파룰 콘스탄차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |