97
CAM
G. Hagi
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
CAM 97 CM 92 LM 96
|
05.02.1965
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
19
88
93
94
94
89
94
71
93
93
58
58
69
69
74
74
58
Tốc độ
90
Sút
92
Chuyền bóng
95
Rê bóng
96
Phòng thủ
45
Thể chất
71
Tốc độ
90
Tăng tốc
92
Dứt điểm
88
Lực sút
96
Sút xa
95
Chọn vị trí
93
Vô lê
94
Penalty
98
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
92
Chuyền dài
93
Đá phạt
98
Sút xoáy
94
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
93
Thăng bằng
99
Phản ứng
94
Kèm người
36
Lấy bóng
48
Cắt bóng
47
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
66
Thể lực
85
Quyết đoán
65
Nhảy
76
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gheorghe Hagi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2001 Galatasaray SK
1994~1996 FC Barcelona
1992~1994
1990~1992 Real Madrid
1987~1990 스테아우아 부쿠레슈티
1983~1987 스포르툴 스투덴체스크
1982~1983 파룰 콘스탄차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.66%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.4%
5 0.39%
6 0.36%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.3%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
14
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
15 0.27%
16
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
17 0.25%
18 0.25%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]