85
LM
G. Hagi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
LM
85
CM
81
CAM
86
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
17
78
82
82
82
78
83
61
82
82
49
49
60
60
64
64
49
Tốc độ
78
Sút
83
Chuyền bóng
84
Rê bóng
84
Phòng thủ
37
Thể chất
60
Tốc độ
78
Tăng tốc
79
Dứt điểm
79
Lực sút
88
Sút xa
87
Chọn vị trí
81
Vô lê
83
Penalty
86
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
84
Chuyền dài
83
Đá phạt
89
Sút xoáy
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Phản ứng
82
Kèm người
29
Lấy bóng
41
Cắt bóng
39
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
55
Thể lực
73
Quyết đoán
56
Nhảy
69
Bình tĩnh
84
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2001 | Galatasaray SK | |
1994~1996 | FC Barcelona | |
1992~1994 | ||
1990~1992 | Real Madrid | |
1987~1990 | 스테아우아 부쿠레슈티 | |
1983~1987 | 스포르툴 스투덴체스크 | |
1982~1983 | 파룰 콘스탄차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |