85
LM
G. Hagi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
LM 85 CM 81 CAM 86
|
05.02.1965
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
17
78
82
82
82
78
83
61
82
82
49
49
60
60
64
64
49
Tốc độ
78
Sút
83
Chuyền bóng
84
Rê bóng
84
Phòng thủ
37
Thể chất
60
Tốc độ
78
Tăng tốc
79
Dứt điểm
79
Lực sút
88
Sút xa
87
Chọn vị trí
81
Vô lê
83
Penalty
86
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
84
Chuyền dài
83
Đá phạt
89
Sút xoáy
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Phản ứng
82
Kèm người
29
Lấy bóng
41
Cắt bóng
39
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
55
Thể lực
73
Quyết đoán
56
Nhảy
69
Bình tĩnh
84
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Xem Gheorghe Hagi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2001 Galatasaray SK
1994~1996 FC Barcelona
1992~1994
1990~1992 Real Madrid
1987~1990 스테아우아 부쿠레슈티
1983~1987 스포르툴 스투덴체스크
1982~1983 파룰 콘스탄차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.66%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.4%
5 0.39%
6 0.36%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.3%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
14
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
15 0.27%
16
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
17 0.25%
18 0.25%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]