91
CAM
G. Hagi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
CAM 91
|
05.02.1965
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
22
85
88
89
89
83
88
69
88
88
60
60
68
68
72
72
60
Tốc độ
88
Sút
87
Chuyền bóng
87
Rê bóng
92
Phòng thủ
49
Thể chất
74
Tốc độ
88
Tăng tốc
90
Dứt điểm
85
Lực sút
92
Sút xa
90
Chọn vị trí
86
Vô lê
86
Penalty
92
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
93
Chuyền dài
86
Đá phạt
96
Sút xoáy
89
Rê bóng
92
Giữ bóng
94
Khéo léo
91
Thăng bằng
97
Phản ứng
86
Kèm người
45
Lấy bóng
53
Cắt bóng
46
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
72
Thể lực
87
Quyết đoán
63
Nhảy
78
Bình tĩnh
91
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Gheorghe Hagi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2001 Galatasaray SK
1994~1996 FC Barcelona
1992~1994
1990~1992 Real Madrid
1987~1990 스테아우아 부쿠레슈티
1983~1987 스포르툴 스투덴체스크
1982~1983 파룰 콘스탄차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.66%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.4%
5 0.39%
6 0.36%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.3%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
14
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
15 0.27%
16
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
17 0.25%
18 0.25%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]