120
CAM
G. Hagi
40
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
CAM
120
LM
120
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
42
113
117
117
117
113
117
97
117
117
87
87
95
95
100
100
87
Tốc độ
118
Sút
116
Chuyền bóng
117
Rê bóng
120
Phòng thủ
74
Thể chất
107
Tốc độ
118
Tăng tốc
119
Dứt điểm
112
Lực sút
122
Sút xa
122
Chọn vị trí
115
Vô lê
112
Penalty
117
Chuyền ngắn
117
Tầm nhìn
120
Tạt bóng
117
Chuyền dài
115
Đá phạt
121
Sút xoáy
120
Rê bóng
123
Giữ bóng
118
Khéo léo
119
Thăng bằng
120
Phản ứng
114
Kèm người
72
Lấy bóng
73
Cắt bóng
73
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
107
Thể lực
117
Quyết đoán
99
Nhảy
102
Bình tĩnh
121
TM đổ người
31
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
32
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
34
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2001 | Galatasaray SK | |
1994~1996 | FC Barcelona | |
1992~1994 | ||
1990~1992 | Real Madrid | |
1987~1990 | 스테아우아 부쿠레슈티 | |
1983~1987 | 스포르툴 스투덴체스크 | |
1982~1983 | 파룰 콘스탄차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |