111
CAM
G. Hagi
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
CAM 111 LM 111
|
05.02.1965
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
24
104
108
108
108
104
108
88
108
108
77
76
85
85
90
90
77
Tốc độ
107
Sút
107
Chuyền bóng
109
Rê bóng
111
Phòng thủ
63
Thể chất
97
Tốc độ
106
Tăng tốc
109
Dứt điểm
105
Lực sút
111
Sút xa
111
Chọn vị trí
106
Vô lê
103
Penalty
107
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
110
Chuyền dài
107
Đá phạt
111
Sút xoáy
109
Rê bóng
112
Giữ bóng
112
Khéo léo
108
Thăng bằng
109
Phản ứng
105
Kèm người
58
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
96
Thể lực
107
Quyết đoán
91
Nhảy
94
Bình tĩnh
111
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Gheorghe Hagi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2001 Galatasaray SK
1994~1996 FC Barcelona
1992~1994
1990~1992 Real Madrid
1987~1990 스테아우아 부쿠레슈티
1983~1987 스포르툴 스투덴체스크
1982~1983 파룰 콘스탄차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.66%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.4%
5 0.39%
6 0.36%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.3%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
14
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
15 0.27%
16
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
17 0.25%
18 0.25%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]