![](/client/img/card/lh.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/6000/5908.png?t=20220221)
100
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team775.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1395.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
23
![](/client/img/card/lh_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
17
97
96
95
95
84
93
67
93
93
62
62
69
69
72
72
62
Tốc độ
104
Sút
99
Chuyền bóng
82
Rê bóng
101
Phòng thủ
46
Thể chất
84
Tốc độ
104
Tăng tốc
106
Dứt điểm
106
Lực sút
97
Sút xa
90
Chọn vị trí
92
Vô lê
96
Penalty
92
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
79
Chuyền dài
78
Đá phạt
86
Sút xoáy
93
Rê bóng
106
Giữ bóng
96
Khéo léo
97
Thăng bằng
102
Phản ứng
98
Kèm người
39
Lấy bóng
45
Cắt bóng
41
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
93
Thể lực
88
Quyết đoán
58
Nhảy
88
Bình tĩnh
98
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Bấm bóng ( AI ) Bấm bóng ( AI )](/client/img/traits/bam-bong-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2011 | 코린치안스 | |
2007~2008 |
![]() |
|
2002~2007 |
![]() |
|
1997~2002 |
![]() |
|
1996~1997 |
![]() |
|
1994~1996 |
![]() |
|
1993~1994 | 크루제이루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |