100
ST
Ronaldo
23
17
97
96
95
95
84
93
67
93
93
62
62
69
69
72
72
62
Tốc độ
104
Sút
99
Chuyền bóng
82
Rê bóng
101
Phòng thủ
46
Thể chất
84
Tốc độ
104
Tăng tốc
106
Dứt điểm
106
Lực sút
97
Sút xa
90
Chọn vị trí
92
Vô lê
96
Penalty
92
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
79
Chuyền dài
78
Đá phạt
86
Sút xoáy
93
Rê bóng
106
Giữ bóng
96
Khéo léo
97
Thăng bằng
102
Phản ứng
98
Kèm người
39
Lấy bóng
45
Cắt bóng
41
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
93
Thể lực
88
Quyết đoán
58
Nhảy
88
Bình tĩnh
98
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2011 | 코린치안스 | |
2007~2008 | AC Milan | |
2002~2007 | Real Madrid | |
1997~2002 | Inter Milan | |
1996~1997 | FC Barcelona | |
1994~1996 | PSV | |
1993~1994 | 크루제이루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |