111
ST
M. Owen
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Owen
ST 111
|
14.12.1979
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
31
108
108
106
106
94
104
78
104
104
74
74
81
81
84
84
74
Tốc độ
115
Sút
111
Chuyền bóng
92
Rê bóng
107
Phòng thủ
57
Thể chất
95
Tốc độ
116
Tăng tốc
114
Dứt điểm
115
Lực sút
108
Sút xa
106
Chọn vị trí
113
Vô lê
110
Penalty
106
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
91
Chuyền dài
70
Đá phạt
91
Sút xoáy
108
Rê bóng
107
Giữ bóng
107
Khéo léo
113
Thăng bằng
109
Phản ứng
110
Kèm người
47
Lấy bóng
53
Cắt bóng
58
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
93
Thể lực
104
Quyết đoán
85
Nhảy
112
Bình tĩnh
110
TM đổ người
15
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
25
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Michael Owen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2013 Stoke City
2009~2012 Manchester United
2005~2009 Newcastle United
2004~2005 Real Madrid
1997~2004 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%