98
LW
E. Hazard
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eden Hazard
LW
98
CF
98
175cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
18
92
95
95
95
89
95
74
95
95
64
64
72
72
77
77
64
Tốc độ
100
Sút
92
Chuyền bóng
91
Rê bóng
100
Phòng thủ
51
Thể chất
81
Tốc độ
98
Tăng tốc
104
Dứt điểm
93
Lực sút
91
Sút xa
90
Chọn vị trí
94
Vô lê
90
Penalty
96
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
88
Chuyền dài
88
Đá phạt
82
Sút xoáy
95
Rê bóng
104
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
104
Phản ứng
92
Kèm người
43
Lấy bóng
52
Cắt bóng
55
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
83
Thể lực
92
Quyết đoán
67
Nhảy
73
Bình tĩnh
101
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2019~2023 | Real Madrid | |
2012~2019 | Chelsea | |
2007~2012 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |