111
CB
M. Desailly
27
26
96
96
95
95
102
98
106
97
97
108
108
103
103
101
101
108
Tốc độ
105
Sút
83
Chuyền bóng
96
Rê bóng
99
Phòng thủ
108
Thể chất
110
Tốc độ
106
Tăng tốc
104
Dứt điểm
80
Lực sút
95
Sút xa
84
Chọn vị trí
91
Vô lê
74
Penalty
76
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
75
Chuyền dài
109
Đá phạt
77
Sút xoáy
81
Rê bóng
96
Giữ bóng
100
Khéo léo
102
Thăng bằng
113
Phản ứng
103
Kèm người
110
Lấy bóng
107
Cắt bóng
108
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
111
Thể lực
108
Quyết đoán
110
Nhảy
112
Bình tĩnh
105
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2005 | 카타르 SC | |
2004~2005 | 알가라파 SC | |
1998~2004 | Chelsea | |
1993~1998 | AC Milan | |
1992~1993 | Olympique Marseille | |
1986~1992 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |