120
CDM
M. Desailly
40
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcel Desailly
CDM
120
CB
120
185cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
3
5
Level
41
109
109
107
107
113
110
117
109
109
117
117
114
114
113
113
117
Tốc độ
112
Sút
102
Chuyền bóng
109
Rê bóng
109
Phòng thủ
118
Thể chất
120
Tốc độ
112
Tăng tốc
112
Dứt điểm
105
Lực sút
109
Sút xa
97
Chọn vị trí
105
Vô lê
95
Penalty
90
Chuyền ngắn
117
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
93
Chuyền dài
119
Đá phạt
90
Sút xoáy
117
Rê bóng
107
Giữ bóng
110
Khéo léo
113
Thăng bằng
122
Phản ứng
114
Kèm người
118
Lấy bóng
117
Cắt bóng
120
Đánh đầu
120
Xoạc bóng
117
Sức mạnh
120
Thể lực
122
Quyết đoán
120
Nhảy
122
Bình tĩnh
117
TM đổ người
33
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
35
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2005 | 카타르 SC | |
2004~2005 | 알가라파 SC | |
1998~2004 | Chelsea | |
1993~1998 | AC Milan | |
1992~1993 | Olympique Marseille | |
1986~1992 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |