86
CB
M. Desailly
17
17
60
58
56
56
66
59
78
59
59
83
83
76
76
73
73
83
Tốc độ
73
Sút
44
Chuyền bóng
58
Rê bóng
52
Phòng thủ
85
Thể chất
85
Tốc độ
74
Tăng tốc
73
Dứt điểm
36
Lực sút
61
Sút xa
47
Chọn vị trí
48
Vô lê
44
Penalty
51
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
41
Chuyền dài
66
Đá phạt
37
Sút xoáy
45
Rê bóng
39
Giữ bóng
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Phản ứng
83
Kèm người
87
Lấy bóng
84
Cắt bóng
86
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
88
Thể lực
79
Quyết đoán
87
Nhảy
79
Bình tĩnh
88
TM đổ người
7
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
5
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2005 | 카타르 SC | |
2004~2005 | 알가라파 SC | |
1998~2004 | Chelsea | |
1993~1998 | AC Milan | |
1992~1993 | Olympique Marseille | |
1986~1992 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |