109
RB
Danilo
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilo
RB
109
LB
109
CB
109
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
100
102
102
102
105
103
106
103
103
106
106
106
106
106
106
106
Tốc độ
105
Sút
93
Chuyền bóng
105
Rê bóng
102
Phòng thủ
107
Thể chất
105
Tốc độ
107
Tăng tốc
103
Dứt điểm
84
Lực sút
106
Sút xa
104
Chọn vị trí
102
Vô lê
87
Penalty
83
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
107
Chuyền dài
109
Đá phạt
90
Sút xoáy
103
Rê bóng
103
Giữ bóng
104
Khéo léo
98
Thăng bằng
99
Phản ứng
105
Kèm người
107
Lấy bóng
108
Cắt bóng
107
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
103
Thể lực
109
Quyết đoán
107
Nhảy
103
Bình tĩnh
105
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Juventus F.C | |
2017~2019 | Manchester City | |
2015~2017 | Real Madrid | |
2011~2011 | 산토스 | |
2011~2015 | FC Porto | |
2010~2011 | 산토스 | |
2008~2010 | 아메리카 미네이루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |