105
RB
Danilo
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilo
RB 105
|
|
15.07.1991
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
94
95
96
96
97
95
100
97
97
101
101
102
102
102
102
101
Tốc độ
102
Sút
85
Chuyền bóng
97
Rê bóng
97
Phòng thủ
103
Thể chất
98
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
78
Lực sút
98
Sút xa
88
Chọn vị trí
92
Vô lê
85
Penalty
86
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
102
Chuyền dài
92
Đá phạt
92
Sút xoáy
94
Rê bóng
95
Giữ bóng
101
Khéo léo
97
Thăng bằng
92
Phản ứng
103
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
95
Thể lực
105
Quyết đoán
100
Nhảy
97
Bình tĩnh
98
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
20
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 10-40
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2017~2019 Manchester City
2015~2017 Real Madrid
2011~2011 산토스
2011~2015 FC Porto
2010~2011 산토스
2008~2010 아메리카 미네이루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%