78
RB
Danilo
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilo
RB 78 LB 78
|
|
15.07.1991
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
71
72
71
71
72
71
74
72
72
74
74
75
75
75
75
74
Tốc độ
72
Sút
68
Chuyền bóng
70
Rê bóng
72
Phòng thủ
75
Thể chất
74
Tốc độ
74
Tăng tốc
71
Dứt điểm
61
Lực sút
82
Sút xa
72
Chọn vị trí
73
Vô lê
71
Penalty
66
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
72
Chuyền dài
68
Đá phạt
74
Sút xoáy
74
Rê bóng
71
Giữ bóng
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Phản ứng
77
Kèm người
76
Lấy bóng
75
Cắt bóng
79
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
74
Thể lực
79
Quyết đoán
73
Nhảy
72
Bình tĩnh
68
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
20
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2017~2019 Manchester City
2015~2017 Real Madrid
2011~2011 산토스
2011~2015 FC Porto
2010~2011 산토스
2008~2010 아메리카 미네이루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%