94
CB
Danilo
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilo
CB 94 RB 93
|
|
15.07.1991
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
35
84
84
83
83
86
83
90
84
84
91
91
90
90
89
89
91
Tốc độ
84
Sút
79
Chuyền bóng
85
Rê bóng
84
Phòng thủ
93
Thể chất
88
Tốc độ
88
Tăng tốc
80
Dứt điểm
72
Lực sút
92
Sút xa
81
Chọn vị trí
81
Vô lê
81
Penalty
79
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
87
Chuyền dài
87
Đá phạt
84
Sút xoáy
84
Rê bóng
84
Giữ bóng
90
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Phản ứng
91
Kèm người
94
Lấy bóng
93
Cắt bóng
94
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
90
Thể lực
85
Quyết đoán
90
Nhảy
94
Bình tĩnh
92
TM đổ người
32
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
33
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2017~2019 Manchester City
2015~2017 Real Madrid
2011~2011 산토스
2011~2015 FC Porto
2010~2011 산토스
2008~2010 아메리카 미네이루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%