92
RB
Danilo
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilo
RB 92 LB 92
|
|
15.07.1991
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
84
85
86
86
86
85
87
87
87
87
87
89
89
90
90
87
Tốc độ
87
Sút
79
Chuyền bóng
86
Rê bóng
88
Phòng thủ
87
Thể chất
84
Tốc độ
88
Tăng tốc
87
Dứt điểm
73
Lực sút
90
Sút xa
86
Chọn vị trí
81
Vô lê
78
Penalty
78
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
93
Chuyền dài
81
Đá phạt
84
Sút xoáy
83
Rê bóng
88
Giữ bóng
90
Khéo léo
84
Thăng bằng
79
Phản ứng
96
Kèm người
88
Lấy bóng
87
Cắt bóng
88
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
82
Thể lực
89
Quyết đoán
85
Nhảy
83
Bình tĩnh
87
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
13
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2017~2019 Manchester City
2015~2017 Real Madrid
2011~2011 산토스
2011~2015 FC Porto
2010~2011 산토스
2008~2010 아메리카 미네이루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%