112
RB
Danilo
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilo
RB 112 LB 112
|
|
15.07.1991
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
102
103
104
104
105
104
107
105
105
108
107
109
109
108
108
108
Tốc độ
110
Sút
94
Chuyền bóng
105
Rê bóng
104
Phòng thủ
109
Thể chất
106
Tốc độ
111
Tăng tốc
109
Dứt điểm
88
Lực sút
106
Sút xa
97
Chọn vị trí
101
Vô lê
93
Penalty
94
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
107
Chuyền dài
102
Đá phạt
98
Sút xoáy
104
Rê bóng
103
Giữ bóng
107
Khéo léo
106
Thăng bằng
100
Phản ứng
109
Kèm người
109
Lấy bóng
111
Cắt bóng
108
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
104
Thể lực
111
Quyết đoán
106
Nhảy
105
Bình tĩnh
107
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2017~2019 Manchester City
2015~2017 Real Madrid
2011~2011 산토스
2011~2015 FC Porto
2010~2011 산토스
2008~2010 아메리카 미네이루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%