80
RB
Danilo
12
17
73
73
72
72
73
72
76
73
73
76
76
77
77
77
77
76
Tốc độ
77
Sút
69
Chuyền bóng
71
Rê bóng
74
Phòng thủ
75
Thể chất
78
Tốc độ
80
Tăng tốc
75
Dứt điểm
61
Lực sút
85
Sút xa
72
Chọn vị trí
75
Vô lê
72
Penalty
67
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
71
Chuyền dài
69
Đá phạt
76
Sút xoáy
74
Rê bóng
73
Giữ bóng
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Phản ứng
79
Kèm người
72
Lấy bóng
77
Cắt bóng
81
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Quyết đoán
74
Nhảy
75
Bình tĩnh
69
TM đổ người
14
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
15
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Juventus F.C | |
2017~2019 | Manchester City | |
2015~2017 | Real Madrid | |
2011~2011 | 산토스 | |
2011~2015 | FC Porto | |
2010~2011 | 산토스 | |
2008~2010 | 아메리카 미네이루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |