84
RB
Danilo
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilo
RB 84 LB 84
|
|
15.07.1991
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
77
76
76
76
77
75
79
77
77
79
79
81
81
81
81
79
Tốc độ
81
Sút
73
Chuyền bóng
74
Rê bóng
77
Phòng thủ
79
Thể chất
83
Tốc độ
84
Tăng tốc
78
Dứt điểm
64
Lực sút
89
Sút xa
77
Chọn vị trí
78
Vô lê
75
Penalty
70
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
76
Chuyền dài
72
Đá phạt
79
Sút xoáy
79
Rê bóng
76
Giữ bóng
82
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Phản ứng
83
Kèm người
76
Lấy bóng
81
Cắt bóng
84
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
83
Thể lực
89
Quyết đoán
77
Nhảy
78
Bình tĩnh
72
TM đổ người
15
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
16
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2017~2019 Manchester City
2015~2017 Real Madrid
2011~2011 산토스
2011~2015 FC Porto
2010~2011 산토스
2008~2010 아메리카 미네이루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%