87
RB
Danilo
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilo
RB 87 LB 87
|
|
15.07.1991
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
77
78
78
78
79
77
82
79
79
83
83
84
84
84
84
83
Tốc độ
76
Sút
71
Chuyền bóng
78
Rê bóng
81
Phòng thủ
84
Thể chất
79
Tốc độ
76
Tăng tốc
78
Dứt điểm
64
Lực sút
83
Sút xa
77
Chọn vị trí
75
Vô lê
75
Penalty
69
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
85
Chuyền dài
74
Đá phạt
76
Sút xoáy
78
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Phản ứng
88
Kèm người
84
Lấy bóng
86
Cắt bóng
87
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
78
Thể lực
83
Quyết đoán
77
Nhảy
77
Bình tĩnh
74
TM đổ người
14
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
15
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2017~2019 Manchester City
2015~2017 Real Madrid
2011~2011 산토스
2011~2015 FC Porto
2010~2011 산토스
2008~2010 아메리카 미네이루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%