97
RB
Danilo
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilo
RB 97 LB 97 CB 97
|
|
15.07.1991
184cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
86
86
86
86
89
87
93
87
87
94
94
94
94
93
93
94
Tốc độ
91
Sút
81
Chuyền bóng
88
Rê bóng
85
Phòng thủ
96
Thể chất
89
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
76
Lực sút
87
Sút xa
90
Chọn vị trí
78
Vô lê
77
Penalty
83
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
85
Chuyền dài
85
Đá phạt
88
Sút xoáy
87
Rê bóng
78
Giữ bóng
94
Khéo léo
88
Thăng bằng
83
Phản ứng
99
Kèm người
97
Lấy bóng
95
Cắt bóng
98
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
90
Thể lực
92
Quyết đoán
87
Nhảy
89
Bình tĩnh
90
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2019~ Juventus F.C
2017~2019 Manchester City
2015~2017 Real Madrid
2011~2011 산토스
2011~2015 FC Porto
2010~2011 산토스
2008~2010 아메리카 미네이루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%