69
CB
D. Rugani
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniele Rugani
CB 69
|
|
29.07.1994
190cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
11
47
46
45
45
53
48
62
47
47
66
66
59
59
56
56
66
Tốc độ
46
Sút
35
Chuyền bóng
48
Rê bóng
52
Phòng thủ
68
Thể chất
61
Tốc độ
48
Tăng tốc
45
Dứt điểm
29
Lực sút
54
Sút xa
34
Chọn vị trí
24
Vô lê
31
Penalty
32
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
35
Chuyền dài
57
Đá phạt
22
Sút xoáy
40
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
48
Phản ứng
64
Kèm người
69
Lấy bóng
69
Cắt bóng
69
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
68
Thể lực
45
Quyết đoán
63
Nhảy
70
Bình tĩnh
64
TM đổ người
4
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
4
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Daniele Rugani mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~2021 Cagliari
2020~2021 stad wren
2015~ Juventus F.C
2015~2015 Empoli
2013~2015 Empoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%