66
ST
S. Iljutcenko
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stanislav Iljutcenko
ST 66
|
|
13.08.1990
187cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
17
63
60
58
58
53
57
46
57
57
47
46
45
45
46
46
47
Tốc độ
64
Sút
66
Chuyền bóng
50
Rê bóng
57
Phòng thủ
34
Thể chất
72
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
67
Lực sút
69
Sút xa
62
Chọn vị trí
65
Vô lê
66
Penalty
65
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
46
Chuyền dài
44
Đá phạt
53
Sút xoáy
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Phản ứng
53
Kèm người
21
Lấy bóng
42
Cắt bóng
36
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
82
Thể lực
57
Quyết đoán
65
Nhảy
76
Bình tĩnh
63
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Stanislav Iljutcenko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Seoul
2021~ Jeonbuk Hyundai Motors
2021~2022 Jeonbuk Hyundai Motors
2019~2021 Pohang Steelers
2015~2019 MSV Duisburg
2013~2015 Vfl Osnabrück
2011~2013 SV 베스트팔리아 리네른
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%