66
ST
S. Iljutcenko
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stanislav Iljutcenko
ST
66
187cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
17
63
60
58
58
53
57
46
57
57
47
46
45
45
46
46
47
Tốc độ
64
Sút
66
Chuyền bóng
50
Rê bóng
57
Phòng thủ
34
Thể chất
72
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
67
Lực sút
69
Sút xa
62
Chọn vị trí
65
Vô lê
66
Penalty
65
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
46
Chuyền dài
44
Đá phạt
53
Sút xoáy
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Phản ứng
53
Kèm người
21
Lấy bóng
42
Cắt bóng
36
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
82
Thể lực
57
Quyết đoán
65
Nhảy
76
Bình tĩnh
63
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Seoul | |
2021~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2021~2022 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2019~2021 | Pohang Steelers | |
2015~2019 | MSV Duisburg | |
2013~2015 | Vfl Osnabrück | |
2011~2013 | SV 베스트팔리아 리네른 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |