66
LM
W. Khazri
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wahbi Khazri
LM 66 CF 67
|
|
08.02.1991
176cm
|
82kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
12
63
64
64
64
61
64
53
63
63
47
46
49
49
52
52
47
Tốc độ
58
Sút
66
Chuyền bóng
64
Rê bóng
65
Phòng thủ
37
Thể chất
61
Tốc độ
59
Tăng tốc
57
Dứt điểm
64
Lực sút
72
Sút xa
66
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
73
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
67
Chuyền dài
59
Đá phạt
69
Sút xoáy
70
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Phản ứng
64
Kèm người
27
Lấy bóng
40
Cắt bóng
47
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Quyết đoán
65
Nhảy
60
Bình tĩnh
69
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Wahbi Khazri mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Montpellier HSC
2018~ AS Saint Etienne
2018~2022 AS Saint Etienne
2017~2018 stad wren
2016~2018 sunderland
2014~2016 FC Girondaeng Bordeaux
2009~2014 SC Bastia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%