96
ST
R. Lukaku
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romelu Lukaku
ST
96
190cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
4
Level
20
93
89
87
87
80
86
63
87
87
59
59
61
61
64
64
59
Tốc độ
88
Sút
92
Chuyền bóng
79
Rê bóng
86
Phòng thủ
37
Thể chất
95
Tốc độ
91
Tăng tốc
85
Dứt điểm
99
Lực sút
95
Sút xa
81
Chọn vị trí
96
Vô lê
81
Penalty
83
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
78
Chuyền dài
83
Đá phạt
67
Sút xoáy
85
Rê bóng
88
Giữ bóng
91
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Phản ứng
92
Kèm người
31
Lấy bóng
31
Cắt bóng
28
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
106
Thể lực
87
Quyết đoán
83
Nhảy
80
Bình tĩnh
93
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Roma FC | |
2022~ | Inter Milan | |
2022~2023 | Inter Milan | |
2021~ | Chelsea | |
2019~2021 | Inter Milan | |
2017~2019 | Manchester United | |
2014~2017 | Everton | |
2013~2014 | Everton | |
2012~2013 | West Bromwich Albion | |
2011~2014 | Chelsea | |
2009~2011 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |