![](/client/img/card/21tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4606.png?t=20220221)
105
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1390.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
24
![](/client/img/card/21tots_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romelu Lukaku
ST
105
191cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
21
102
99
97
97
89
96
74
95
95
71
71
72
72
74
74
71
Tốc độ
103
Sút
103
Chuyền bóng
88
Rê bóng
98
Phòng thủ
52
Thể chất
102
Tốc độ
106
Tăng tốc
101
Dứt điểm
106
Lực sút
106
Sút xa
94
Chọn vị trí
105
Vô lê
103
Penalty
103
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
77
Chuyền dài
87
Đá phạt
86
Sút xoáy
94
Rê bóng
102
Giữ bóng
94
Khéo léo
90
Thăng bằng
105
Phản ứng
98
Kèm người
45
Lấy bóng
51
Cắt bóng
43
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
112
Thể lực
91
Quyết đoán
96
Nhảy
95
Bình tĩnh
103
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2022~ |
![]() |
|
2022~2023 |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2019~2021 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2013 |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |