![](/client/img/card/eu24.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/75000/74540.png?t=20240523-135105)
112
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1873.png?t=20240523)
![](/client/img/ico_pay.png)
28
![](/client/img/card/eu24_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romelu Lukaku
ST
112
191cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
109
105
102
102
95
102
80
100
100
78
78
78
78
80
80
78
Tốc độ
106
Sút
113
Chuyền bóng
91
Rê bóng
102
Phòng thủ
59
Thể chất
110
Tốc độ
109
Tăng tốc
104
Dứt điểm
116
Lực sút
113
Sút xa
111
Chọn vị trí
112
Vô lê
109
Penalty
109
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
80
Chuyền dài
86
Đá phạt
90
Sút xoáy
107
Rê bóng
101
Giữ bóng
104
Khéo léo
100
Thăng bằng
110
Phản ứng
102
Kèm người
55
Lấy bóng
60
Cắt bóng
47
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
116
Thể lực
106
Quyết đoán
103
Nhảy
106
Bình tĩnh
107
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2022~ |
![]() |
|
2022~2023 |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2019~2021 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2013 |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |