112
ST
R. Lukaku
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romelu Lukaku
ST
112
191cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
5
Level
25
109
105
102
102
95
102
80
100
100
78
78
78
78
80
80
78
Tốc độ
106
Sút
113
Chuyền bóng
91
Rê bóng
102
Phòng thủ
59
Thể chất
110
Tốc độ
109
Tăng tốc
104
Dứt điểm
116
Lực sút
113
Sút xa
111
Chọn vị trí
112
Vô lê
109
Penalty
109
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
80
Chuyền dài
86
Đá phạt
90
Sút xoáy
107
Rê bóng
101
Giữ bóng
104
Khéo léo
100
Thăng bằng
110
Phản ứng
102
Kèm người
55
Lấy bóng
60
Cắt bóng
47
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
116
Thể lực
106
Quyết đoán
103
Nhảy
106
Bình tĩnh
107
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Roma FC | |
2022~ | Inter Milan | |
2022~2023 | Inter Milan | |
2021~ | Chelsea | |
2019~2021 | Inter Milan | |
2017~2019 | Manchester United | |
2014~2017 | Everton | |
2013~2014 | Everton | |
2012~2013 | West Bromwich Albion | |
2011~2014 | Chelsea | |
2009~2011 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |