![](/client/img/card/cc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/69000/68964.png?t=20230831)
107
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1768.png?t=20230831)
![](/client/img/ico_pay.png)
25
![](/client/img/card/cc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romelu Lukaku
ST
107
191cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
23
104
100
97
97
90
97
75
96
96
72
73
72
72
75
75
72
Tốc độ
103
Sút
103
Chuyền bóng
89
Rê bóng
99
Phòng thủ
52
Thể chất
106
Tốc độ
106
Tăng tốc
101
Dứt điểm
106
Lực sút
108
Sút xa
92
Chọn vị trí
110
Vô lê
103
Penalty
103
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
79
Chuyền dài
90
Đá phạt
85
Sút xoáy
101
Rê bóng
103
Giữ bóng
92
Khéo léo
96
Thăng bằng
109
Phản ứng
100
Kèm người
48
Lấy bóng
50
Cắt bóng
40
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
115
Thể lực
94
Quyết đoán
101
Nhảy
101
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2022~ |
![]() |
|
2022~2023 |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2019~2021 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2013 |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |