![](/client/img/card/22ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/67000/66195.png?t=20230414)
84
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1759.png?t=20230223)
![](/client/img/ico_pay.png)
15
![](/client/img/card/22ucl_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romelu Lukaku
ST
84
191cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
81
79
77
77
70
76
59
76
76
56
56
59
59
61
61
56
Tốc độ
85
Sút
81
Chuyền bóng
72
Rê bóng
73
Phòng thủ
41
Thể chất
82
Tốc độ
87
Tăng tốc
83
Dứt điểm
86
Lực sút
86
Sút xa
71
Chọn vị trí
86
Vô lê
72
Penalty
79
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
70
Chuyền dài
67
Đá phạt
66
Sút xoáy
74
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
82
Phản ứng
82
Kèm người
38
Lấy bóng
37
Cắt bóng
36
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
92
Thể lực
76
Quyết đoán
68
Nhảy
70
Bình tĩnh
85
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Dễ chấn thương Dễ chấn thương](/client/img/traits/de-chan-thuong.png)
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2022~ |
![]() |
|
2022~2023 |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2019~2021 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2013 |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |