![](/client/img/card/nhd.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4257.png?t=20220221)
84
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1383.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](/client/img/card/nhd_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romelu Lukaku
ST
84
190cm
|
94kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
17
81
78
76
76
69
75
57
75
75
54
54
56
56
58
58
54
Tốc độ
81
Sút
82
Chuyền bóng
69
Rê bóng
72
Phòng thủ
37
Thể chất
82
Tốc độ
86
Tăng tốc
75
Dứt điểm
86
Lực sút
85
Sút xa
74
Chọn vị trí
84
Vô lê
75
Penalty
80
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
67
Chuyền dài
67
Đá phạt
66
Sút xoáy
71
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Phản ứng
83
Kèm người
31
Lấy bóng
34
Cắt bóng
31
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
90
Thể lực
78
Quyết đoán
71
Nhảy
70
Bình tĩnh
82
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2022~ |
![]() |
|
2022~2023 |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2019~2021 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2013 |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |