![](/client/img/card/21ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51195.png?t=20220224)
98
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1507.png?t=20220224)
![](/client/img/ico_pay.png)
21
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club220.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romelu Lukaku
ST
98
191cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
18
95
90
87
87
79
87
65
86
86
62
62
63
63
65
65
62
Tốc độ
93
Sút
96
Chuyền bóng
78
Rê bóng
86
Phòng thủ
41
Thể chất
96
Tốc độ
97
Tăng tốc
90
Dứt điểm
99
Lực sút
101
Sút xa
87
Chọn vị trí
99
Vô lê
90
Penalty
93
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
70
Chuyền dài
76
Đá phạt
70
Sút xoáy
90
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
82
Thăng bằng
96
Phản ứng
91
Kèm người
33
Lấy bóng
39
Cắt bóng
33
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
106
Thể lực
86
Quyết đoán
90
Nhảy
88
Bình tĩnh
93
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2022~ |
![]() |
|
2022~2023 |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2019~2021 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2013 |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |