![](/client/img/card/lh.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/7000/6011.png?t=20220221)
95
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1395.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
19
![](/client/img/card/lh_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romelu Lukaku
ST
95
190cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
18
92
88
87
87
77
85
61
85
85
57
57
60
60
62
62
57
Tốc độ
95
Sút
92
Chuyền bóng
76
Rê bóng
88
Phòng thủ
36
Thể chất
90
Tốc độ
99
Tăng tốc
92
Dứt điểm
98
Lực sút
95
Sút xa
83
Chọn vị trí
94
Vô lê
83
Penalty
83
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
73
Chuyền dài
81
Đá phạt
68
Sút xoáy
84
Rê bóng
92
Giữ bóng
84
Khéo léo
82
Thăng bằng
89
Phản ứng
88
Kèm người
30
Lấy bóng
31
Cắt bóng
27
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
100
Thể lực
82
Quyết đoán
78
Nhảy
85
Bình tĩnh
88
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2022~ |
![]() |
|
2022~2023 |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2019~2021 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2013 |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |