![](/client/img/card/18pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/11000/10951.png?t=20220221)
83
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1410.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
15
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club220.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romelu Lukaku
ST
83
190cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
23
80
77
75
75
70
75
57
75
75
54
54
56
56
59
59
54
Tốc độ
80
Sút
80
Chuyền bóng
71
Rê bóng
71
Phòng thủ
37
Thể chất
81
Tốc độ
86
Tăng tốc
74
Dứt điểm
83
Lực sút
85
Sút xa
72
Chọn vị trí
84
Vô lê
75
Penalty
76
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
71
Chuyền dài
70
Đá phạt
65
Sút xoáy
74
Rê bóng
76
Giữ bóng
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
47
Phản ứng
83
Kèm người
33
Lấy bóng
33
Cắt bóng
31
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
90
Thể lực
77
Quyết đoán
70
Nhảy
70
Bình tĩnh
80
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2022~ |
![]() |
|
2022~2023 |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2019~2021 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2013 |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |