![](/client/img/card/tb.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/4000/3655.png?t=20220221)
86
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1381.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
16
![](/client/img/card/tb_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romelu Lukaku
ST
86
190cm
|
94kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
18
83
80
79
79
72
78
57
79
79
52
52
56
56
59
59
52
Tốc độ
84
Sút
83
Chuyền bóng
75
Rê bóng
74
Phòng thủ
33
Thể chất
84
Tốc độ
89
Tăng tốc
78
Dứt điểm
87
Lực sút
87
Sút xa
75
Chọn vị trí
86
Vô lê
78
Penalty
77
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
77
Chuyền dài
73
Đá phạt
65
Sút xoáy
73
Rê bóng
80
Giữ bóng
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
46
Phản ứng
85
Kèm người
26
Lấy bóng
29
Cắt bóng
26
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
92
Thể lực
82
Quyết đoán
73
Nhảy
72
Bình tĩnh
81
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2022~ |
![]() |
|
2022~2023 |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2019~2021 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2013 |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |