Top cầu thủ theo mùa
Top cầu thủ theo vị trí
Đội hình quốc dân
Top cầu thủ theo lương
Top kỹ năng hlv
Top đội hình sử dụng nhiều
Top team color sử dụng nhiều
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
CB
110
A. Rüdiger
25
|
6.45% |
2 |
LW
107
M. Rashford
25
|
3.14% |
3 |
LW
108
E. Hazard
25
|
2.45% |
4 |
CAM
109
T. Kroos
25
|
2.32% |
5 |
ST
108
W. Rooney
25
|
1.8% |
6 |
CB
108
R. Varane
25
|
1.65% |
7 |
CB
109
F. Tomori
25
|
1.55% |
8 |
LW
108
H. Son
25
|
1.42% |
9 |
CDM
110
Xabi Alonso
25
|
1.34% |
10 |
CF
103
R. Gullit
25
|
1.28% |
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
11 |
CM
110
|
1.14% |
12 |
CDM
109
E. Petit
25
|
1.05% |
13 |
CDM
108
F. Rijkaard
25
|
0.99% |
14 |
ST
108
|
0.97% |
15 |
CB
109
N. Vidić
25
|
0.93% |
16 |
CM
106
K. De Bruyne
25
|
0.91% |
17 |
CM
108
T. Kroos
25
|
0.9% |
18 |
LM
109
Park Ji Sung
25
|
0.87% |
19 |
ST
111
M. Owen
25
|
0.86% |
20 |
CAM
107
M. Ballack
25
|
0.86% |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |