Top cầu thủ theo mùa
Top cầu thủ theo vị trí
Đội hình quốc dân
Top cầu thủ theo lương
Top kỹ năng hlv
Top đội hình sử dụng nhiều
Top team color sử dụng nhiều
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
RB
102
João Cancelo
20
|
3.16% |
2 |
CB
98
R. Varane
20
|
3.11% |
3 |
CB
100
F. Tomori
20
|
2.76% |
4 |
LB
100
A. Cole
20
|
2.25% |
5 |
LB
99
L. Shaw
20
|
1.97% |
6 |
LB
103
F. Mendy
20
|
1.43% |
7 |
RB
100
|
1.41% |
8 |
ST
98
K. Benzema
20
|
1.39% |
9 |
CB
100
W. Saliba
20
|
1.36% |
10 |
GK
104
T. Courtois
20
|
1.25% |
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
11 |
LW
99
C. Palmer
20
|
1.23% |
12 |
LB
99
D. Blind
20
|
1.11% |
13 |
RWB
103
R. James
20
|
1.1% |
14 |
RB
104
Carvajal
20
|
1.1% |
15 |
RB
102
Tấn Tài
20
|
1.09% |
16 |
CB
102
Thanh Bình
20
|
1.04% |
17 |
LB
100
I. Maatsen
20
|
1.03% |
18 |
CM
102
Quang Nho
20
|
1.01% |
19 |
CB
100
Éder Militão
20
|
0.98% |
20 |
Roberto Carlos
|
0.95% |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |