79
CM
J. Pastore
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Pastore
CM 79 LW 78 RW 78
|
|
20.06.1989
187cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
72
75
75
75
76
77
68
75
75
61
61
64
64
66
66
61
Tốc độ
65
Sút
71
Chuyền bóng
78
Rê bóng
79
Phòng thủ
56
Thể chất
60
Tốc độ
66
Tăng tốc
64
Dứt điểm
69
Lực sút
76
Sút xa
72
Chọn vị trí
74
Vô lê
76
Penalty
71
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
75
Chuyền dài
79
Đá phạt
68
Sút xoáy
80
Rê bóng
81
Giữ bóng
83
Khéo léo
77
Thăng bằng
63
Phản ứng
73
Kèm người
47
Lấy bóng
59
Cắt bóng
68
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Quyết đoán
62
Nhảy
50
Bình tĩnh
78
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Javier Pastore mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 카타르 SC
2021~ Elche CF
2021~2023 Elche CF
2018~2021 Roma FC
2011~2018 Paris Saint-Germain
2009~2011
2007~2007 Taleres of Cordoba
2007~2009 Huracan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%