84
CAM
J. Pastore
14
18
75
79
79
79
79
81
70
79
79
62
62
67
67
69
69
62
Tốc độ
69
Sút
74
Chuyền bóng
81
Rê bóng
83
Phòng thủ
57
Thể chất
63
Tốc độ
70
Tăng tốc
69
Dứt điểm
73
Lực sút
78
Sút xa
75
Chọn vị trí
77
Vô lê
78
Penalty
75
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
77
Chuyền dài
81
Đá phạt
69
Sút xoáy
83
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
79
Thăng bằng
63
Phản ứng
80
Kèm người
49
Lấy bóng
59
Cắt bóng
69
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Quyết đoán
65
Nhảy
49
Bình tĩnh
82
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
6
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 카타르 SC | |
2021~ | Elche CF | |
2021~2023 | Elche CF | |
2018~2021 | Roma FC | |
2011~2018 | Paris Saint-Germain | |
2009~2011 | ||
2007~2007 | Taleres of Cordoba | |
2007~2009 | Huracan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |