89
CAM
J. Pastore
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Pastore
CAM 89 CF 88
|
|
20.06.1989
188cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
83
85
85
85
84
86
76
85
85
69
69
74
74
76
76
69
Tốc độ
80
Sút
83
Chuyền bóng
85
Rê bóng
89
Phòng thủ
64
Thể chất
72
Tốc độ
82
Tăng tốc
79
Dứt điểm
84
Lực sút
83
Sút xa
84
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
80
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
82
Chuyền dài
86
Đá phạt
82
Sút xoáy
87
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Khéo léo
88
Thăng bằng
70
Phản ứng
83
Kèm người
54
Lấy bóng
66
Cắt bóng
75
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Quyết đoán
71
Nhảy
63
Bình tĩnh
88
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Xem Javier Pastore mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 카타르 SC
2021~ Elche CF
2021~2023 Elche CF
2018~2021 Roma FC
2011~2018 Paris Saint-Germain
2009~2011
2007~2007 Taleres of Cordoba
2007~2009 Huracan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%