82
CM
J. Pastore
14
18
75
79
79
79
79
81
70
79
79
61
61
66
66
69
69
61
Tốc độ
68
Sút
74
Chuyền bóng
81
Rê bóng
84
Phòng thủ
56
Thể chất
62
Tốc độ
69
Tăng tốc
68
Dứt điểm
72
Lực sút
77
Sút xa
75
Chọn vị trí
77
Vô lê
77
Penalty
74
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
76
Chuyền dài
82
Đá phạt
68
Sút xoáy
82
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
78
Thăng bằng
62
Phản ứng
79
Kèm người
48
Lấy bóng
58
Cắt bóng
68
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Quyết đoán
64
Nhảy
48
Bình tĩnh
81
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
6
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 카타르 SC | |
2021~ | Elche CF | |
2021~2023 | Elche CF | |
2018~2021 | Roma FC | |
2011~2018 | Paris Saint-Germain | |
2009~2011 | ||
2007~2007 | Taleres of Cordoba | |
2007~2009 | Huracan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |