82
CM
J. Pastore
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Pastore
CM 82
|
|
20.06.1989
187cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
75
79
79
79
79
81
70
79
79
61
61
66
66
69
69
61
Tốc độ
68
Sút
74
Chuyền bóng
81
Rê bóng
84
Phòng thủ
56
Thể chất
62
Tốc độ
69
Tăng tốc
68
Dứt điểm
72
Lực sút
77
Sút xa
75
Chọn vị trí
77
Vô lê
77
Penalty
74
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
76
Chuyền dài
82
Đá phạt
68
Sút xoáy
82
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
78
Thăng bằng
62
Phản ứng
79
Kèm người
48
Lấy bóng
58
Cắt bóng
68
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Quyết đoán
64
Nhảy
48
Bình tĩnh
81
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
6
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Javier Pastore mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 카타르 SC
2021~ Elche CF
2021~2023 Elche CF
2018~2021 Roma FC
2011~2018 Paris Saint-Germain
2009~2011
2007~2007 Taleres of Cordoba
2007~2009 Huracan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%