96
CAM
J. Pastore
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Pastore
CAM 96 CM 94
|
|
20.06.1989
187cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
90
93
93
93
91
93
82
92
92
75
73
80
80
83
83
75
Tốc độ
89
Sút
90
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
68
Thể chất
79
Tốc độ
91
Tăng tốc
87
Dứt điểm
93
Lực sút
88
Sút xa
91
Chọn vị trí
93
Vô lê
85
Penalty
88
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
87
Chuyền dài
89
Đá phạt
87
Sút xoáy
92
Rê bóng
99
Giữ bóng
93
Khéo léo
96
Thăng bằng
78
Phản ứng
93
Kèm người
58
Lấy bóng
68
Cắt bóng
83
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
78
Thể lực
87
Quyết đoán
78
Nhảy
67
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
6
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Javier Pastore mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 카타르 SC
2021~ Elche CF
2021~2023 Elche CF
2018~2021 Roma FC
2011~2018 Paris Saint-Germain
2009~2011
2007~2007 Taleres of Cordoba
2007~2009 Huracan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%