100
CM
J. Pastore
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Pastore
CM 100 LW 100
|
|
20.06.1989
187cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
27
95
97
97
97
97
98
90
97
97
84
84
89
89
91
91
84
Tốc độ
96
Sút
94
Chuyền bóng
97
Rê bóng
101
Phòng thủ
80
Thể chất
88
Tốc độ
96
Tăng tốc
96
Dứt điểm
95
Lực sút
95
Sút xa
93
Chọn vị trí
93
Vô lê
94
Penalty
95
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
92
Chuyền dài
93
Đá phạt
92
Sút xoáy
93
Rê bóng
103
Giữ bóng
101
Khéo léo
100
Thăng bằng
89
Phản ứng
96
Kèm người
74
Lấy bóng
84
Cắt bóng
85
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
86
Thể lực
98
Quyết đoán
84
Nhảy
76
Bình tĩnh
98
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Javier Pastore mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 카타르 SC
2021~ Elche CF
2021~2023 Elche CF
2018~2021 Roma FC
2011~2018 Paris Saint-Germain
2009~2011
2007~2007 Taleres of Cordoba
2007~2009 Huracan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%