98
CAM
J. Pastore
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Pastore
CAM 98 CM 96 LW 98
|
|
20.06.1989
187cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
27
92
95
95
95
93
95
84
95
95
76
76
82
82
85
85
76
Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
68
Thể chất
84
Tốc độ
94
Tăng tốc
94
Dứt điểm
90
Lực sút
92
Sút xa
95
Chọn vị trí
96
Vô lê
90
Penalty
93
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
91
Chuyền dài
91
Đá phạt
91
Sút xoáy
92
Rê bóng
104
Giữ bóng
94
Khéo léo
103
Thăng bằng
86
Phản ứng
93
Kèm người
56
Lấy bóng
68
Cắt bóng
86
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
84
Thể lực
94
Quyết đoán
78
Nhảy
70
Bình tĩnh
93
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
12
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 00-29
Xem Javier Pastore mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 카타르 SC
2021~ Elche CF
2021~2023 Elche CF
2018~2021 Roma FC
2011~2018 Paris Saint-Germain
2009~2011
2007~2007 Taleres of Cordoba
2007~2009 Huracan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%