80
CM
J. Pastore
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Pastore
CM 80 LW 79 RW 79
|
|
20.06.1989
187cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
73
76
76
76
77
78
69
76
76
62
62
65
65
68
68
62
Tốc độ
63
Sút
73
Chuyền bóng
80
Rê bóng
80
Phòng thủ
58
Thể chất
60
Tốc độ
65
Tăng tốc
62
Dứt điểm
71
Lực sút
78
Sút xa
74
Chọn vị trí
74
Vô lê
78
Penalty
73
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
77
Chuyền dài
80
Đá phạt
70
Sút xoáy
82
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Khéo léo
77
Thăng bằng
65
Phản ứng
73
Kèm người
49
Lấy bóng
61
Cắt bóng
70
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Quyết đoán
64
Nhảy
52
Bình tĩnh
78
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Javier Pastore mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 카타르 SC
2021~ Elche CF
2021~2023 Elche CF
2018~2021 Roma FC
2011~2018 Paris Saint-Germain
2009~2011
2007~2007 Taleres of Cordoba
2007~2009 Huracan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%