81
RM
J. Cuadrado
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Cuadrado
RM 81 RW 81
|
|
26.05.1988
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
73
77
78
78
74
77
70
78
78
67
67
72
72
74
74
67
Tốc độ
86
Sút
70
Chuyền bóng
74
Rê bóng
83
Phòng thủ
64
Thể chất
67
Tốc độ
88
Tăng tốc
85
Dứt điểm
65
Lực sút
80
Sút xa
77
Chọn vị trí
75
Vô lê
68
Penalty
63
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
77
Chuyền dài
67
Đá phạt
67
Sút xoáy
75
Rê bóng
86
Giữ bóng
81
Khéo léo
86
Thăng bằng
78
Phản ứng
77
Kèm người
62
Lấy bóng
68
Cắt bóng
61
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
60
Thể lực
75
Quyết đoán
75
Nhảy
72
Bình tĩnh
77
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bergamo Calcio
2023~ Inter Milan
2023~2024
2017~ Juventus F.C
2017~2023 Juventus F.C
2015~2017 Juventus F.C
2013~2015 Fiorentina
2012~2013 Fiorentina
2011~2012 Lecce
2009~2013 Udinese
2008~2009 인디펜디엔테 메데인
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%