95
RB
J. Cuadrado
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Cuadrado
RB 95 RM 94 RW 93
|
|
26.05.1988
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
84
88
90
90
88
89
88
91
91
85
85
92
92
93
93
85
Tốc độ
99
Sút
80
Chuyền bóng
86
Rê bóng
93
Phòng thủ
87
Thể chất
79
Tốc độ
97
Tăng tốc
103
Dứt điểm
73
Lực sút
88
Sút xa
91
Chọn vị trí
88
Vô lê
76
Penalty
68
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
94
Chuyền dài
82
Đá phạt
69
Sút xoáy
87
Rê bóng
94
Giữ bóng
91
Khéo léo
100
Thăng bằng
88
Phản ứng
98
Kèm người
94
Lấy bóng
87
Cắt bóng
86
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
65
Thể lực
102
Quyết đoán
88
Nhảy
73
Bình tĩnh
85
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bergamo Calcio
2023~ Inter Milan
2023~2024
2017~ Juventus F.C
2017~2023 Juventus F.C
2015~2017 Juventus F.C
2013~2015 Fiorentina
2012~2013 Fiorentina
2011~2012 Lecce
2009~2013 Udinese
2008~2009 인디펜디엔테 메데인
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%