107
RWB
J. Cuadrado
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Cuadrado
RWB 107 RM 106
|
|
26.05.1988
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
98
101
102
102
103
103
103
103
103
100
100
103
103
104
104
100
Tốc độ
106
Sút
92
Chuyền bóng
105
Rê bóng
104
Phòng thủ
101
Thể chất
96
Tốc độ
107
Tăng tốc
106
Dứt điểm
85
Lực sút
104
Sút xa
98
Chọn vị trí
103
Vô lê
88
Penalty
84
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
108
Chuyền dài
106
Đá phạt
90
Sút xoáy
105
Rê bóng
106
Giữ bóng
103
Khéo léo
107
Thăng bằng
101
Phản ứng
105
Kèm người
100
Lấy bóng
106
Cắt bóng
101
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
91
Thể lực
101
Quyết đoán
103
Nhảy
97
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bergamo Calcio
2023~ Inter Milan
2023~2024
2017~ Juventus F.C
2017~2023 Juventus F.C
2015~2017 Juventus F.C
2013~2015 Fiorentina
2012~2013 Fiorentina
2011~2012 Lecce
2009~2013 Udinese
2008~2009 인디펜디엔테 메데인
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%