106
RM
J. Cuadrado
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Cuadrado
RM 106 RW 105 RB 102
|
|
26.05.1988
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
98
101
102
102
100
101
97
103
103
93
93
99
99
100
100
93
Tốc độ
109
Sút
98
Chuyền bóng
101
Rê bóng
103
Phòng thủ
92
Thể chất
93
Tốc độ
109
Tăng tốc
110
Dứt điểm
94
Lực sút
106
Sút xa
103
Chọn vị trí
100
Vô lê
90
Penalty
97
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
107
Chuyền dài
100
Đá phạt
89
Sút xoáy
102
Rê bóng
106
Giữ bóng
99
Khéo léo
106
Thăng bằng
100
Phản ứng
103
Kèm người
91
Lấy bóng
94
Cắt bóng
95
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
88
Thể lực
103
Quyết đoán
95
Nhảy
92
Bình tĩnh
100
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bergamo Calcio
2023~ Inter Milan
2023~2024
2017~ Juventus F.C
2017~2023 Juventus F.C
2015~2017 Juventus F.C
2013~2015 Fiorentina
2012~2013 Fiorentina
2011~2012 Lecce
2009~2013 Udinese
2008~2009 인디펜디엔테 메데인
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%